basin
basin | ['beisn] | | danh từ | | | cái chậu | | | chỗ trũng lòng chảo | | | (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn | | | river basin | | lưu vực sộng | | | coal basin | | bể than | | | vũng, vịnh nhỏ |
/'beisn/
danh từ cái chậu chỗ trũng lòng chảo (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn river basin lưu vực sộng coal basin bể than vũng, vịnh nhỏ
|
|