| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  become 
  
 
 
 
 
  become |  | [bi'kʌm] |  |  | nội động từ, became; become |  |  |  | trở nên, trở thành |  |  |  | it has become much warmer |  |  | trời trở nên ấm hơn nhiều |  |  |  | how to become a leader? |  |  | làm thế nào để trở thành một lãnh tụ? |  |  | ngoại động từ |  |  |  | vừa, hợp, thích hợp, xứng |  |  |  | this dress becomes you well |  |  | cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá |  |  |  | it does not become you to curse |  |  | chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm |  |  |  | to become of |  |  |  | xảy đến |  |  |  | he has not turned up yet, I wonder what has become of him |  |  | anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta | 
 
 
 
  trở nên 
 
  /bi'kʌm/ 
 
  (bất qui tắc) nội động từ,  became; become 
  trở nên, trở thành 
  it has become much warmer  trời trở nên ấm hơn nhiều 
 
  ngoại động từ 
  vừa, hợp, thích hợp, xứng 
  this dress becomes you well  cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá 
  it does not become you to curse  chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of 
  xảy đến 
  he has not turned up yet, I wonder what has become of him  anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta 
 
 |  |  
		| ▼ Từ liên quan / Related words Related search result for  "become" |  |