Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beleaguer




beleaguer
[bi'li:gə]
ngoại động từ
vây, bao vây
the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions
đồn biên phòng trên sườn đồi bị hai tiểu đoàn địch bao vây


/bi'li:gə/

ngoại động từ
vây, bao vây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beleaguer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.