Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonkers




tính từ
điên dại, loạn óc



bonkers
['bɔnkəz]
tính từ
điên dại, loạn óc (thông tục)

[bonkers]
saying && slang
crazy, insane, nuts, wacko
If you watch professional wrestling you must be bonkers!


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.