Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brae




brae
[brei]
danh từ
bờ dốc (sông)
sườn đồi


/brei/

danh từ
bờ dốc (sông)
sườn đồi

Related search result for "brae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.