broach
broach | [brout∫] | | danh từ | | | cái xiên (để nướng thịt) | | | chỏm nhọn nhà thờ | | | (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ | | ngoại động từ | | | đục lỗ, khoan | | | mở (thùng rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...) | | | bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...) | | | (kỹ thuật) doa, chuốt | | | (ngành mỏ) bắt đầu khai | | | (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió |
/broutʃ/
danh từ cái xiên (để nướng thịt) chỏm nhọn nhà thờ (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ
ngoại động từ đục lỗ, khoan mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...) bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...) (kỹ thuật) doa, chuốt (ngành mỏ) bắt đầu khai (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió
|
|