Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bumf




bumf
[bʌmf]
danh từ
(từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít
giấy tờ, tài liệu


/bʌmf/

danh từ
(từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít
giấy tờ, tài liệu

Related search result for "bumf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.