![](img/dict/02C013DD.png) | ['bə:dn] |
| Cách viết khác: |
| burthen |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['bə:ðən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bend beneath the burden |
| còng xuống vì gánh nặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be a burden to someone |
| là gánh nặng cho ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ship of a thousand tons burden |
| tàu sức chở một nghìn tấn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | món chi tiêu bắt buộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn điệp (bài bát) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beast of burden |
| ![](img/dict/633CF640.png) | súc vật thồ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thân trâu ngựa |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be burdened with debts |
| nợ nần chồng chất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the burden of proof |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng |