cagey
cagey | ['keidʒi] | | Cách viết khác: | | cagy |  | ['keidʒi] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần | |  | khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa | |  | không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) | |  | don't be so cagey | |  | xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy |
/'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần
khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) !don't be so cagey
xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
|
|