calibre
calibre![](img/dict/02C013DD.png) | ['kælibə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of large calibre | | người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh |
/'kælibə/
danh từ
cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
(nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ a man of large calibre người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh
|
|