Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carrier-pigeon


???



carrier-pigeon
['kæriə'pidʒin]
danh từ
chim bồ câu đưa thư


Related search result for "carrier-pigeon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.