Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carriole




carriole
['kærioul]
danh từ
xe độc mã


/'kærioul/

danh từ
xe độc mã

Related search result for "carriole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.