cast-off
cast-off | ['kɑ:st'ɔ:f] | | tính từ | | | không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi | | danh từ | | | người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi |
/'kɑ:st'ɔ:f/
tính từ không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi
danh từ người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi
|
|