commemoration
commemoration | [kə,memə'rei∫n] | | danh từ | | | hoạt động hay ngày nghỉ để tưởng nhớ, kỷ niệm | | | a statue in commemoration of a nation hero | | bức tượng kỷ niệm một vị anh hùng dân tộc | | | (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng | | | lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt) |
/kə,memə'reiʃn/
danh từ sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ in commemoration of để kỷ niệm (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)
|
|