certify
certify![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:tifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) chứng nhận là mắc bệnh tâm thần |
/'sə:tifai/
động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
(y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
|
|