| ['t∫ælindʒ] |
| danh từ |
| | (challenge to somebody) (challenge to do something) sự mời hoặc kêu gọi ai tham gia một trò chơi, cuộc thi, cuộc |
| | đánh nhau để chứng tỏ xem ai giỏi hơn, khoẻ hơn, tài hơn; sự thách thức |
| | to issue/send a challenge |
| đưa ra lời thách thức; thách thức |
| | to take up/accept a challenge |
| nhận lời thách thức |
| | mệnh lệnh của người lính canh bắt dừng lại và nói ta là ai |
| | The sentry gave the challenge, 'Who goes there? ' |
| Người lính gác hô: 'Ai đó? ' |
| | (challenge to something) tuyên bố hoặc hành động nghi ngờ hay chống lại cái gì |
| | a serious challenge to the Prime Minister's authority |
| một thách thức nghiêm trọng đối với quyền lực của thủ tướng |
| | nhiệm vụ khó khăn, gay go hoặc kích thích |
| | she likes her job to be a challenge |
| cô ta thích công việc của mình là một sự thách thức |
| | reducing the gap between rich and poor is one of the main challenges facing the government |
| thu hẹp cái hố ngăn cách người giàu và người nghèo là một trong những thách thức lớn đối với chính phủ |
| | (pháp lý) sự phản đối chính thức (đối với một thành viên của bồi thẩm đoàn chẳng hạn) |
| động từ |
| | (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) |
| | the sentry challenged the stranger at the gate |
| lính gác hô người lạ mặt "đứng lại" ở cổng |
| | (to challenge somebody to something) thách, thách thức |
| | to challenge someone to a duel/a game of tennis |
| thách ai một trận quyết đấu/một cuộc đánh quần vợt |
| | she challenged the newspaper to prove its story |
| bà ta thách thức tờ báo chứng minh câu chuyện của mình |
| | this new discovery challenges traditional beliefs |
| phát hiện mới này thách thức các niềm tin truyền thống |
| | không thừa nhận; nghi ngờ |
| | to challenge somebody's authority/right to do something |
| phản đối quyền lực/quyền của ai làm cái gì |
| | to challenge a claim/an assertion/a verdict |
| nghi ngờ một yêu sách/một sự khẳng định/một phán quyết |
| | thử thách năng lực của ai; kích thich |
| | the job doesn't really challenge him |
| công việc này thật sự không kích thích anh ta |
| | chính thức phản đối (nhất là một thành viên của bồi thẩm đoàn) |