Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calling




calling
['kɔ:liη]
danh từ
xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
sự gọi
sự đến thăm
calling card
(xem) card
calling hours
giờ đến thăm
a calling out
tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
a calling together
sự triệu tập



(Tech) gọi (d); hướng tới (d)

/'kɔ:liɳ/

danh từ
xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
sự gọi
sự đến thăm !calling card
(xem) card !calling hours
giờ đến thăm !a calling out
tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu !a calling together
sự triệu tập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.