Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cherish




cherish
['t∫eri∫]
ngoại động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu
to cherish one's children
thương yêu con cái
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
to cherish hopes
nuôi hy vọng


/'tʃeriʃ/

ngoại động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu
to cherish one's children thương yêu con cái
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
to cherish hopes nuôi hy vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cherish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.