Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choral




choral
['kɔ:rəl]
danh từ
Cách viết khác:
chorale
[kɔ'rɑ:l]
bài thánh ca, bài lễ ca
tính từ
(thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
a choral service
buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)


/'kɔ:rəl/

danh từ (chorale) /kɔ'rɑ:l/
bài thánh ca, bài lễ ca

tính từ
(thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
a choral service buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

Related search result for "choral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.