churl
churl![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫ə:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) người hạ đẳng, tiện dân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cáu kỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người keo cú, người bủn xỉn |
/tʃə:l/
danh từ
(sử học) người hạ đẳng, tiện dân
người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng
người cáu kỉnh
người keo cú, người bủn xỉn
|
|