Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
city





city


city

A city is a place where a lot of people live.

['siti]
danh từ
thành phố, thành thị, đô thị
dân thành thị
(the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
(định ngữ) (thuộc) thành phố
(City) (định ngữ)
a city man
nhà kinh doanh, doanh nhân
city articles
những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
city editor
người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
city desk
ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo
Celestial City, Heavenly City, City of God
thiên đường
city state
thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước


/'siti/

danh từ
thành phố, thành thị, đô thị
dân thành thị
(the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
(định ngữ) (thuộc) thành phố
(City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo) !Celestial City !Heavenly City !City of God
thiên đường !city state
thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "city"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.