coffin![](img/dict/803A85BC.gif)
coffin
A coffin is a box that holds a dead body.![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔfin] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | áo quan, quan tài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) tàu ọp ẹp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | móng (ngựa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drive a nail into one's coffin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho vào áo quan, cho vào quan tài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'kɔfin/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
áo quan, quan tài
![](images/green.png)
(hàng hải) tàu ọp ẹp
![](images/green.png)
móng (ngựa) !to drive a nail into one's coffin
![](images/green.png)
làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
cho vào áo quan, cho vào quan tài
![](images/green.png)
cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)