| ['kɔgnizəns] |
| danh từ |
| | sự hiểu biết, sự nhận thức |
| | to take cognizance of |
| nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì) |
| | to have cognizance of something |
| biết rõ cái gì |
| | (pháp lý) thẩm quyền (của toà án) |
| | within someone's cognizance |
| trong phạm vi thẩm quyền của ai |
| | beyond (out of) someone's cognizance |
| ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai |
| | dấu hiệu phân biệt |
| | phạm vi quan sát |