coma
coma | ['koumə] | | danh từ | | | (y học) sự hôn mê | | danh từ, số nhiều comae | | | (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây) | | | (thiên văn học) đầu sao chổi | | | (vật lý) côma |
(Tech) tượng sai hình sao chổi, côma
/'koumi:/
danh từ (y học) sự hôn mê
danh từ, số nhiều comae (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây) (thiên văn học) đầu sao chổi (vật lý) côma
|
|