![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔmpitənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (competent as / at / in something) (competent to do something) thạo; rành; giỏi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is he competent at/in his work? |
| anh ta có thạo việc hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she is not competent to drive a car |
| cô ta không thạo việc lái xe hơi (cô ta lái xe hơi không rành) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khá (chưa đến mức xuất sắc) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a competent editorial |
| một bài xã luận khá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) có thẩm quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this shall be put before the competent court |
| việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết |