conducive
conducive | [kən'dju:siv] |  | tính từ | |  | (conducive to something) cho phép hoặc giúp cái gì xảy ra; có ích, có lợi | |  | these noisy conditions aren't really conducive to concentrated work | | điều kiện ồn ào thế này không cho phép người ta tập trung vào công việc | |  | fresh air is conducive to health | | không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ |
/kən'dju:vis/
tính từ
có ích, có lợi fresh air is conducive to health không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
đưa đến, dẫn đến
|
|