confederate   
 
 
 
   confederate  | [kən'fedərit] |    | tính từ |  |   |   | liên minh, liên hiệp |    | động từ |  |   |   | liên minh, liên hiệp |    | danh từ |  |   |   | nước trong liên bang |  |   |   | người đồng mưu; người cấu kết |  |   |   | Confederate States |  |   |   | các bang ly khai với Hoa Kỳ để gây ra cuộc nội chiến những năm 1860 |  
 
 
   /kən'fedərit/ 
 
     tính từ 
    liên minh, liên hiệp 
 
     danh từ 
    nước trong liên bang 
    người đồng mưu; người cấu kết 
 
     động từ 
    liên minh, liên hiệp 
    | 
		 |