complicated
complicated | ['kɔmplikeitid] | | tính từ | | | phức tạp, rắc rối | | | a complicated piece of machinery | | bộ phận máy móc phức tạp | | | complicated business | | công việc làm ăn rắc rối | | | a complicated puzzle | | câu đố rắc rối |
/'kɔmplikeitid/
tính từ phức tạp, rắc rối a complicated piece of machinery bộ phận máy móc phức tạp complicated business công việc làm ăn rắc rối a complicated puzzle câu đố rắc rối
|
|