conformity
conformity![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'fɔ:miti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with, to) sự tuân theo; sự y theo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in conformity with the law | | theo đúng luật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh) |
(thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan
/kən'fɔ:miti/
danh từ
( to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
( with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo in conformity with the law theo đúng luật
sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
|
|