continent![](img/dict/4974C47A.gif)
continent
The land mass on Earth is divided into continents. The seven continents are Africa, Antarctica, Asia, Australia, Europe, North America, and South America.![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔntinənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiềm chế được tình cảm và ham muốn (nhất là về tình dục); tiết dục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình; nhịn được (đại, tiểu tiện) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lục địa; đại lục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Continent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lục địa Châu âu (đối với nước Anh) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'kɔntinənt/
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
tiết độ, điều độ
![](images/green.png)
trinh bạch, trinh tiết
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
lục địa, đại lục !the Continent
![](images/green.png)
lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)