corked
corked | ['kɔ:kt] |  | tính từ | |  | có mùi nút chai (rượu) | |  | đóng bằng nút chai | |  | bôi đen bằng than bần |
|  | [corked] |  | saying && slang | |  | intoxicated, drunk, plastered, sloshed | |  | Grant got corked last night and walked home. He couldn't drive. |
/'kɔ:kt/
tính từ
có mùi nút chai (rượu)
đóng bằng nút chai
bôi đen bằng than bần
|
|