coroner
coroner | ['kɔrənə] |  | danh từ | | |  | (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường | | |  | coroner's inquest | | | biên bản điều tra về một vụ chết bất thường |
/'kɔrənə/
danh từ
(pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn) coroner's inquess sự điều tra về một vụ chết bất thường
|
|