Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coronary




coronary
['kɔrənəri]
tính từ
(giải phẫu) hình vành
coronary arteries
động mạch vành
danh từ
như coronary thrombosis


/'kɔrənəri/

tính từ
(giải phẫu) hình vành
coronary arteries động mạch vành

Related search result for "coronary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.