cosmic
cosmic![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔzmik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) vũ trụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cosmic rays | | tia vũ trụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cosmic dust | | bụi vũ trụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rộng lớn, khổng lồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà |
(Tech) thuộc vũ trụ
/'kɔzmik/
tính từ
(thuộc) vũ trụ cosmic rays tia vũ trụ
rộng lơn, khổng lồ
có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
|
|