cotton ![](images/dict/c/cotton.gif)
cotton![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔtn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bale of cotton | | kiệu bông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây bông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cotton seed oil | | dầu ép từ hạt bông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ, sợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải bông | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoà hợp, ăn ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cotton together | | ăn ý với nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cotton with each other | | hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | to cotton on to somebody | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu thích ai; kết thân với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | to cotton on | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) hiểu | | ![](img/dict/809C2811.png) | to cotton up to | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm thân, ngỏ ý trước | | ![](img/dict/633CF640.png) | gắn bó với ai |
/'kɔtn/
danh từ
bông a bale of cotton kiệu bông
cây bông
chỉ, sợi
vải bông
nội động từ
hoà hợp, ăn ý to cotton together ăn ý với nhau to cotton with each other hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu !to cotton on to somebody
bắt đầu thích ai; kết thân với ai !to cotton on
(từ lóng) hiểu !to cotton up to
làm thân, ngỏ ý trước
gắn bó với ai
|
|