countersign
countersign | ['kauntəsain] |  | danh từ | |  | khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác) | |  | chữ tiếp ký |  | ngoại động từ | |  | tiếp ký | |  | phê chuẩn |
/'kauntəsain/
danh từ
khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
chữ tiếp ký
ngoại động từ
tiếp ký
phê chuẩn
|
|