Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parole





parole
[pə'roul]
danh từ
lời hứa của tù nhân nhận rằng anh ta sẽ không tìm cách chạy trốn (nếu được tha trong một thời gian có giới hạn) hoặc không phạm một tội khác (nếu được thả trước khi mãn hạn); bản cam kết của tù nhân, tù binh... để được tha
to be on parole
được tha vì đã cam kết
to let somebody out on parole; to release somebody on parole
tha ai vì đã cam kết; tạm tha
to break one's parole
nuốt lời cam kết của mình (nghĩa là lại phạm tội sau khi được tha hoặc không chịu trở lại nhà tù vào thời gian ấn định)
sự phóng thích tù nhân sau khi người đó cam kết giữ tư cách đạo đức tốt
he's hoping to get parole
nó hy vọng được tha vì đã thực hiện lời cam kết
(quân sự) khẩu lệnh
danh từ
tha (tù nhân) theo lời cam kết; tạm tha


/pə'roul/

danh từ
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
to be on parole được tha vì đã hứa
to break one's parole nuốt lời hứa danh dự
(quân sự) khẩu lệnh

danh từ
tha theo lời hứa danh dự
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.