cricket ![](images/dict/c/cricket.gif)
danh từ
<động> con dế
môn crikê
nội động từ
chơi crikê
cricket![cricket](img/dict/6EDD8B69.gif)
cricket Crickets are noisy, jumping insects.![](img/dict/02C013DD.png) | ['krikit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) con dế | | ![](img/dict/809C2811.png) | that's not cricket | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không thật thà, ăn gian | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có tinh thần thể thao | | ![](img/dict/633CF640.png) | không quân tử | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chơi crikê | | |
|