Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crocket




danh từ
(kiến trúc) trang trí hình lá



crocket
['krɔkit]
danh từ
(kiến trúc) trang trí hình lá


Related search result for "crocket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.