crooked   
 
 
 
   crooked  | ['krukid] |    | tính từ |  |   |   | cong, oằn, vặn vẹo; xoắn |  |   |   | quanh co, khúc khuỷu (con đường) |  |   |   | còng (lưng); khoằm (mũi) |  |   |   | có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què) |  |   |   | (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà |  
 
 
   /'krukid/ 
 
     tính từ 
    cong, oằn, vặn vẹo; xoắn 
    quanh co, khúc khuỷu (con đường) 
    còng (lưng); khoằm (mũi) 
    có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què) 
    (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà 
    | 
		 |