Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crumpet





crumpet
['krʌmpit]
danh từ
bánh xốp
(từ lóng) cái đầu
balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet
điên điên, gàn dở


/'krʌmpit/

danh từ
bánh xốp
(từ lóng) cái đầu !balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet
điên điên, gàn dở

Related search result for "crumpet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.