dally
dally![](img/dict/02C013DD.png) | ['dæli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ve vãn, chim chuột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đùa giỡn, coi như chuyện đùa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rề rà, lần lữa, dây dưa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dally over one's work | | dây dưa trong công việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất, bỏ phí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dally away one's time | | bỏ phí thời gian | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dally away one's opportunity | | bỏ lỡ cơ hội |
/'dæli/
nội động từ
ve vãm, chim chuột
đùa giỡn, coi như chuyện đùa
đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa to dally over one's work dây dưa trong công việc
( with) lẩn tránh (ai, việc gì)
ngoại động từ
làm mất, bỏ phí to dally away one's time bỏ phí thời gian to dally away one's opportunity bỏ lỡ cơ hội
|
|