Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darkey




darkey
['dɑ:ki]
Cách viết khác:
darky
['dɑ:ki]
danh từ
(thông tục) người da đen
(từ lóng) đêm tối


/'dɑ:ki/ (darky) /'dɑ:ki/

danh từ
(thông tục) người da đen
(từ lóng) đêm tối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "darkey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.