Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead ground




dead+ground
['ded'graund]
danh từ
(quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo


/'ded'graund/

danh từ
(quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo

Related search result for "dead ground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.