Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decade





decade
['dekeid]
danh từ
bộ mười, nhóm mười
thời kỳ mười năm, thập kỷ
tuần (mười ngày)



(Tech) thập phân, thập niên

/'dekeid/

danh từ
bộ mười, nhóm mười
thời kỳ mười năm
tuần (mười ngày)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.