deceit
deceit![](img/dict/02C013DD.png) | [di'si:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bề ngoài giả dối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối |
/di'si:t/
danh từ
sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt
bề ngoài giả dối
mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối
|
|