![](img/dict/02C013DD.png) | [di'said] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải quyết, phân xử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to decide a question |
| giải quyết một vấn đề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to decide against somebody |
| phân xử ai thua (kiện...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to decide in favour of somebody |
| phân xử cho ai được (kiện) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyết định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to decide to do something |
| quyết định làm cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to decide against doing something |
| quyết định không làm cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that decides me! |
| nhất định rồi! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lựa chọn, quyết định chọn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to decide between two things |
| lựa chọn trong hai thứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to decide on |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chọn, quyết định chọn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she decided on the green coat |
| cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục |