Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declaration




declaration
[,deklə'rei∫n]
danh từ
sự tuyên bố; lời tuyên bố
to make a declaration
tuyên bố
a declaration of war
sự tuyên chiến
bản tuyên ngôn
the Declaration of human rights
bản tuyên ngôn nhân quyền
sự công bố
the declaration of the poll
sự công bố kết quả bầu cử
(thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
(đánh bài) sự xướng lên



(Tech) lời tuyên bố, khai báo

/,deklə'reiʃn/

danh từ
sự tuyên bố; lời tuyên bố
to make a declaration tuyên bố
a declaration of war sự tuyên chiến
bản tuyên ngôn
the Declaration of human rights bản tuyên ngôn nhân quyền
sự công bố
the declaration of the poll sự công bố kết quả bầu cử
(thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
(đánh bài) sự xướng lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "declaration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.