Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delirium




delirium
[di'liriəm]
danh từ
(y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng
(từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng


/di'liriəm/

danh từ
(y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng
(từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delirium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.