Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
destined




tính từ
đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn
( for) trên đường đi tới (nơi nào đó)



destined
['destind]
tính từ
đã được trù định từ trước


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "destined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.